Thông số kỹ thuật
Màn hình: |
LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) |
Hệ điều hành: |
Android 14, HyperOS |
Camera sau: |
50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS |
Camera trước: |
32 MP (góc rộng), HDR, panorama |
CPU: |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
RAM: |
16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: |
512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: |
2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: |
Li-Po 4880 mAh |
Thiết kế: |
Khung nhôm/titanium |
🔥 Xiaomi 14 Pro – Snapdragon 8 Gen 3 – 1.987.118 điểm AnTuTu
⚡ Hiệu năng cực mạnh – Chip Snapdragon 8 Gen 3
-
Điểm AnTuTu: 1.987.118
-
CPU 8 nhân, xung nhịp tối đa 3.3GHz, tiến trình 4nm
-
GPU: Adreno 750
-
Hệ điều hành: Android 14 + HyperOS
-
Bộ nhớ: LPDDR5X 12/16GB + UFS 4.0 256GB–1TB
📊 Bảng xếp hạng chip cùng phân khúc:
Chipset | Điểm AnTuTu |
---|---|
Snapdragon 8 Elite | 2.909.531 |
Dimensity 9400 | 2.773.547 |
Snapdragon 8 Gen 3 | 1.987.118 |
Dimensity 9300 | 1.955.349 |
Snapdragon 8 Gen 2 | 1.524.921 |
❄️ Tản nhiệt Mi IceLoop đỉnh cao
-
Hệ thống bơm lạnh vòng độc quyền của Xiaomi
-
Hiệu quả gấp 3 lần tản nhiệt VC truyền thống
📱 Màn hình LTPO AMOLED 2K – 68 tỷ màu – 3000 nit
-
Kích thước: 6.73 inch, tỷ lệ 20:9
-
Độ phân giải: QHD+ (1440 x 3200px), ~522ppi
-
Tần số quét: 1–120Hz (LTPO)
-
Công nghệ: Dolby Vision, HDR10+, 12-bit màu
📷 Camera Leica 50MP x 3 & Quay 8K
-
3 camera sau: 50MP góc rộng + góc siêu rộng + tele
-
Quay video: 8K HDR, 4K HDR10+
-
Camera trước: 32MP hỗ trợ quay 4K
-
Hợp tác với Leica cho màu sắc cổ điển và sắc nét
🔋 Pin 4880mAh & Sạc siêu nhanh 120W
-
Sạc nhanh 120W, sạc không dây 50W, sạc ngược không dây 10W
-
Dùng cả ngày dài, sạc đầy nhanh chóng chỉ trong vài phút
💻 Cổng USB 3.2 Gen 2 – Truyền dữ liệu siêu tốc
-
Tốc độ lên tới 10Gbps (kèm cáp chuyên dụng USB 3)
-
Nâng cấp vượt trội so với USB 2.0 trên Xiaomi 13 Pro
🆚 So sánh nhanh:
Tiêu chí | Xiaomi 14 Pro | Xiaomi 13 Pro | Xiaomi 14 |
---|---|---|---|
Chip xử lý | Snapdragon 8 Gen 3 | Snapdragon 8 Gen 2 | Snapdragon 8 Gen 3 |
Màn hình | 2K, 12-bit, 3000 nit | 2K, 10-bit, 1900 nit | FHD+, 1.5K, 3000 nit |
Cổng kết nối | USB 3.2 Gen 2 | USB 2.0 | USB 2.0 |
Sạc nhanh | 120W | 120W | 90W |
Tản nhiệt | Mi IceLoop | VC | VC |
🎨 Thiết kế – Hoàn thiện cao cấp
-
Khung nhôm hoặc Titanium (bản đặc biệt)
-
Màn hình bo cong 4 cạnh, mặt kính Xiaomi Longjing
-
Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình
-
Màu sắc: Trắng, Đen, Xanh lá, bản Titanium có viền vàng cam nổi bật