Thông số kỹ thuật
Màn hình: |
AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM) |
Hệ điều hành: |
Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: |
50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS |
Camera trước: |
32 MP, f/2.4, 21mm (góc rộng), 1/2.74", 0.8µm, AF |
CPU: |
MediaTek Dimensity 9400 Plus (3 nm) |
RAM: |
16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: |
512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: |
2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: |
Si/C Li-Ion 5700 mAh |
Thiết kế: |
Khung nhôm phẳng |
OPPO Find X8s – Dimensity 9400 Plus – Hiệu năng siêu mạnh mẽ với 2.698.292 điểm AnTuTu
Hiệu năng hàng đầu trong phân khúc
OPPO Find X8s được trang bị chip Dimensity 9400 Plus, đạt 2.698.292 điểm AnTuTu, mang đến hiệu năng vượt trội. CPU 8 nhân gồm 1 nhân Cortex-X925 xung nhịp 3.73GHz, 3 nhân Cortex-X4 3.3GHz và 4 nhân Cortex-A720 2.4GHz – mạnh hơn 3% so với Dimensity 9400. GPU Immortalis-G925 MC12 và tiến trình 3nm của TSMC giúp tiết kiệm pin tối đa và xử lý mượt mọi tác vụ nặng như game hay đồ họa.
Xếp hạng hiệu năng chip cao cấp:
Chipset | Điểm AnTuTu |
---|---|
Snapdragon 8 Elite | 2.985.170 |
Dimensity 9400 Plus | 2.698.292 |
Dimensity 9300 Plus | 2.127.153 |
Dimensity 9300 | 2.083.491 |
Snapdragon 8 Gen 3 | 2.064.248 |
Với hiệu năng này, Find X8s dễ dàng cân mọi tựa game ở thiết lập cao nhất, đảm bảo mượt mà lâu dài.
RAM & Bộ nhớ vượt trội
Máy đi kèm RAM LPDDR5X với tùy chọn 12GB hoặc 16GB, kết hợp bộ nhớ UFS 4.0 từ 256GB đến 1TB, cho tốc độ truy xuất nhanh và đa nhiệm mượt mà.
Các phiên bản bộ nhớ:
-
12GB + 256GB / 512GB
-
16GB + 256GB / 512GB / 1TB
Dung lượng lớn, tốc độ nhanh – phù hợp cả làm việc, chơi game và lưu trữ nội dung 4K.
So sánh OPPO Find X8s với các phiên bản khác
Find X8s vs Find X8
-
Kích thước: X8s nhỏ gọn, nhẹ hơn
-
Pin: X8s có pin 5700mAh lớn hơn dù thân máy mỏng hơn
-
Hiệu năng: Chip Dimensity 9400 Plus mạnh hơn 3%
-
Màn hình: Kích thước khác nhau, chất lượng tương đương
Find X8s vs Find X8s Plus
-
Màn hình: X8s Plus lớn hơn, trải nghiệm hiển thị thoải mái hơn
-
Pin: X8s Plus có pin 6000mAh, chênh lệch không đáng kể
-
Trọng lượng: X8s nhẹ, phù hợp với người thích sự nhỏ gọn
Với mức giá tương đương, bạn có thể chọn Find X8s nếu thích thiết kế nhỏ gọn, hoặc X8s Plus nếu thích màn hình lớn hơn.
Đánh giá chi tiết OPPO Find X8s
Thiết kế hiện đại – Nhỏ gọn, cao cấp
-
Khung nhôm phẳng, mặt lưng kính sang trọng
-
Mỏng chỉ 7.7mm, nặng 179g – cầm nắm nhẹ nhàng
-
Chuẩn kháng nước/bụi IP68/IP69
-
4 màu sắc: Đen, Trắng, Xanh dương, Hồng
Thiết kế tinh tế, dễ cầm nắm và bền bỉ – lý tưởng cho người dùng năng động.
Màn hình AMOLED 1 tỷ màu – Độ phân giải 1.5K
-
Kích thước: 6.32 inch, độ phân giải 1216 x 2640 px (~460 ppi)
-
Tấm nền AMOLED 120Hz – hỗ trợ HDR10+, Dolby Vision
-
Độ sáng: 1600 nit (tối đa), 800 nit (trung bình)
Top 5 smartphone có màn hình AMOLED 1.5K:
Sản phẩm |
---|
OPPO Find X8s |
Realme Neo7 |
OPPO Find X8 |
iQOO Neo 10 Pro |
iQOO Neo 10 |
Camera chuyên nghiệp – Ba ống kính 50MP & Quay phim 4K
-
3 camera 50MP: cảm biến chính LYT-700, OIS
-
Hỗ trợ quay Dolby Vision 4K/60fps
-
Chế độ chân dung 3.5x tạo hiệu ứng xóa phông tự nhiên
-
Camera selfie 32MP, quay phim 4K
Top 5 smartphone có camera 50MP quay 4K:
Sản phẩm |
---|
OPPO Find X8s |
iQOO Neo 10 |
iQOO Neo 10 Pro |
OPPO Find X8 |
Realme Neo7 SE |
Camera cho ảnh sắc nét, màu sắc chân thực, hiệu ứng ánh sáng được xử lý đẹp nhờ thuật toán Hasselblad cao cấp.
Pin khủng 5700mAh – Sạc siêu nhanh 80W
-
Dung lượng pin: 5700mAh – dùng 1-2 ngày
-
Sạc nhanh SuperVOOC 80W: 50% chỉ trong 15 phút
-
Sạc không dây 50W – linh hoạt, tiện lợi
Top 5 điện thoại có sạc 80W:
Sản phẩm |
---|
OPPO Find X8s |
OPPO Find X8 |
Realme Neo7 |
Realme Neo7 SE |
OPPO Find X8s Plus |