Thông số kỹ thuật
Màn hình: |
AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 5000 nits (peak) |
Hệ điều hành: |
Android 15, MagicOS 9 |
Camera sau: |
200 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.4", PDAF, OIS |
Camera trước: |
50 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR |
CPU: |
Qualcomm SM7750-AB Snapdragon 7 Gen 4 (4 nm) |
RAM: |
12GB |
Bộ nhớ trong: |
256GB |
Thẻ SIM: |
2 SIM Nano |
Dung lượng pin: |
Si/C 7200 mAh |
Thiết kế: |
Khung viền nhôm phẳng |
🔥 Honor 400 – Cấu hình mạnh, pin trâu, camera ấn tượng
⚙️ Cấu hình & hiệu năng
-
Chip Snapdragon 7 Gen 4, điểm AnTuTu: 901.865
-
Mạnh hơn ~10-20% so với Snapdragon 7 Gen 3
-
Chạy mượt các tác vụ, chơi game ổn định
-
Hệ điều hành MagicOS 9 trên Android 15, hỗ trợ AI chỉnh ảnh thông minh
📊 Bảng xếp hạng chip cùng phân khúc:
Chipset | Điểm AnTuTu |
---|---|
Snapdragon 7+ Gen 2 | 1.123.753 |
Dimensity 8200 | 928.541 |
Snapdragon 7 Gen 4 | 901.865 |
Snapdragon 7 Gen 3 | 865.000 |
Dimensity 7300 | 673.802 |
💾 Bộ nhớ
-
RAM: 12GB / 16GB
-
ROM: 256GB / 512GB
-
Đa nhiệm mượt, lưu trữ thoải mái
📱 Thiết kế & màn hình
-
Vuông vức, khung kim loại, 2 mặt kính
-
Chống nước bụi IP68/IP69
-
Màn hình AMOLED 6.55 inch, 1.5K, 120Hz, độ sáng 5000nit
-
4 màu: Đen – Bạc – Hồng – Xanh dương
📸 Camera
-
Chính 200MP (PDAF, OIS), góc rộng 12MP
-
Selfie 50MP, quay video 4K cả trước & sau
-
Chụp đêm tốt, ảnh chân dung tự nhiên
-
Tích hợp AI hỗ trợ chỉnh ảnh thông minh
🔋 Pin & sạc
-
Pin khủng 7200mAh – dùng 2 ngày
-
Sạc nhanh 80W, đầy trong ~1 giờ
-
Sạc ngược 5W (biến máy thành sạc dự phòng)
🔁 So sánh nhanh
📌 Honor 400 vs Honor 300
-
Pin lớn hơn (7200mAh vs 5300mAh)
-
Chống nước nâng cấp IP69
-
Thiết kế cao cấp hơn, camera mạnh hơn
📌 Honor 400 vs Honor 400 Pro
-
Cùng thiết kế, màn hình, camera chính
-
Honor 400 Pro thêm camera tele 50MP, sạc mạnh hơn
-
Giá cao hơn
📊 BẢNG SO SÁNH HONOR 400 VS HONOR 300 VS HONOR 400 PRO
Tiêu chí | Honor 300 | Honor 400 | Honor 400 Pro |
---|---|---|---|
Chipset | Snapdragon 7 Gen 3 (865K AnTuTu) | Snapdragon 7 Gen 4 (901K AnTuTu) | Snapdragon 7 Plus Gen 2 (1.123K AnTuTu) |
RAM / ROM | 8–16GB / 256–512GB | 12–16GB / 256–512GB | 12–16GB / 256–512GB |
Màn hình | AMOLED 6.78", 1.5K, 120Hz, 4000nit | AMOLED 6.55", 1.5K, 120Hz, 5000nit | AMOLED 6.78", 1.5K, 120Hz, 5000nit |
Camera sau | 50MP chính + 12MP góc rộng | 200MP chính + 12MP góc rộng | 200MP chính + 12MP góc rộng + 50MP tele |
Camera trước | 50MP, quay 4K | 50MP, quay 4K | 50MP, quay 4K |
Pin | 5.300mAh | 7.200mAh | 7.200mAh |
Sạc nhanh | 100W | 80W | 100W |
Sạc ngược | Có, 5W | Có, 5W | Có, 5W |
Kháng nước | IP65 | IP68/IP69 | IP68/IP69 |
Thiết kế | Mặt lưng kính, khung nhựa | Mặt lưng kính, khung kim loại | Mặt lưng kính, khung kim loại |
Cụm camera | Hình tròn đôi | Hình chữ nhật (2 camera) | Hình thang (3 camera, có tele) |
Hệ điều hành | MagicOS 9 (Android 15) | MagicOS 9 (Android 15) | MagicOS 9 (Android 15) |
Giá bán (tham khảo) | ~14.750.000₫ | ~9.050.000₫ | ~12.350.000₫ |
📝 Tổng kết gợi ý lựa chọn:
-
✅ Honor 400: Mạnh mẽ vượt trội trong phân khúc 9 triệu – chip mới, pin lớn 7200mAh, camera 200MP, màn hình siêu sáng – phù hợp người dùng yêu cầu hiệu năng & thời lượng pin cao.
-
🔁 Honor 300: Thiết kế phẳng, cân đối, phù hợp người thích nhẹ, sạc nhanh hơn – nhưng thua kém về hiệu năng và pin.
-
🌟 Honor 400 Pro: Dành cho người cần camera đa ống kính (có tele), hiệu năng mạnh nhất – thích hợp quay chụp chuyên sâu, trải nghiệm cao cấp hơn.