Thông số kỹ thuật
Màn hình: |
AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 1200 nits (HBM), 4000 nits (peak) |
Hệ điều hành: |
Android 15, MagicOS 9 |
Camera sau: |
50 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS |
Camera trước: |
50 MP, f/2.1 (góc rộng), HDR |
CPU: |
Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) |
RAM: |
12GB |
Bộ nhớ trong: |
256GB |
Thẻ SIM: |
2 SIM Nano |
Dung lượng pin: |
Si/C 5300 mAh |
Thiết kế: |
Khung nhựa phẳng |
🔥 Honor 300 – Smartphone tầm trung đáng mua nhất 2025
Honor 300 là mẫu điện thoại nổi bật trong phân khúc tầm trung với thiết kế tinh tế, hiệu năng mạnh mẽ và hàng loạt tính năng cao cấp. Sở hữu chip Snapdragon 7 Gen 3 đạt tới 865.000 điểm AnTuTu, Honor 300 đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ hằng ngày, đa nhiệm và cả chơi game với mức cấu hình phù hợp.
⚙️ Hiệu năng mạnh mẽ, phần mềm tối ưu
-
Chip Snapdragon 7 Gen 3 (865.000 điểm AnTuTu) – mạnh mẽ trong tầm giá
-
RAM từ 8GB đến 16GB, bộ nhớ 256–512GB
-
Cài sẵn Android 15, giao diện MagicOS 9 nhẹ, nhiều tính năng AI thông minh
📱 Thiết kế hiện đại – Mỏng nhẹ tinh tế
-
Thiết kế vuông vức, dày chỉ 7mm, nặng 175g
-
Kháng nước/bụi chuẩn IP65
-
5 màu sắc trẻ trung: Đen, Trắng, Xám, Xanh, Tím
-
Loa kép, 2 SIM, khung và mặt lưng phẳng chắc chắn
🔥 Màn hình AMOLED chất lượng cao
-
Kích thước 6.78 inch, độ phân giải 1.5K, tần số quét 120Hz
-
Hỗ trợ 1 tỷ màu (10-bit), độ sáng tối đa tới 4000nit
-
Màn hình phẳng – phù hợp cả dùng thường xuyên lẫn dán bảo vệ
📸 Camera sắc nét – Quay phim 4K cả trước & sau
-
Camera chính 50MP (OIS, PDAF), chụp ảnh chuyên nghiệp
-
Camera góc siêu rộng 12MP, góc nhìn 112°
-
Camera selfie 50MP, HDR, hỗ trợ quay 4K
-
Cả hai camera đều quay được video 4K, tích hợp chống rung
🔋 Pin “trâu” & sạc siêu tốc
-
Dung lượng pin 5300mAh – đủ dùng cả ngày dài
-
Sạc nhanh 100W – sạc từ 1% lên 84% chỉ trong 30 phút
-
Hỗ trợ sạc ngược có dây 5W – tiện lợi khi cần chia sẻ pin
Bảng so sánh chi tiết giữa Honor 300, Honor 200, và Honor 300 Pro – ba mẫu máy đang được người dùng quan tâm trong cùng hệ sinh thái Honor:
Tiêu chí | Honor 300 | Honor 200 | Honor 300 Pro |
---|---|---|---|
Thiết kế | Vuông vức, mặt lưng phẳng | Bo cong 4 cạnh, mềm mại | Màn hình cong thác nước |
Kích thước - Trọng lượng | 161 x 74.2 x 7mm – 175g | 7.7mm – 187g | Lớn hơn, nặng hơn |
Màn hình | 6.78" AMOLED, 1.5K, 120Hz, 1 tỷ màu | AMOLED, Full HD+, cong nhẹ | AMOLED cong thác nước, cao cấp hơn |
Độ sáng màn hình | Peak tới 4000 nit | ~1600 nit (ước tính) | Tương đương Honor 300 hoặc cao hơn |
Hiệu năng (AnTuTu) | Snapdragon 7 Gen 3 – 865.000 điểm | Snapdragon 7 Gen 3 – tương đương | Snapdragon 7 Gen 3 – tương đương |
RAM & ROM | 8-16GB / 256-512GB | 8-12GB / 256-512GB | Tùy chọn tương đương hoặc cao hơn |
Hệ điều hành | Android 15, MagicOS 9 | Android 14, MagicOS 8.x | Android 15, MagicOS 9 |
Camera chính | 50MP (OIS) + 12MP góc rộng | 50MP (OIS) + camera phụ | 50MP (OIS) + camera phụ |
Camera selfie | 50MP, hỗ trợ quay 4K | 50MP | 50MP |
Quay phim | 4K trước & sau | 4K | 4K |
Pin | 5300mAh | 5200mAh | 5300mAh |
Sạc nhanh | 100W + sạc ngược 5W | 66W hoặc 100W tùy phiên bản | 100W |
Chuẩn kháng nước/bụi | IP65 | Không công bố chính thức | Có thể tương đương (IP54/IP65) |
Ưu điểm nổi bật | Mỏng nhẹ, màn phẳng đẹp, pin trâu, sạc nhanh | Thiết kế cong sang, trải nghiệm cao cấp | Màn cong, cao cấp hơn, camera giữ nguyên |
Giá tham khảo (VNĐ) | ~14.750.000₫ | ~12–13 triệu tùy phiên bản | ~17–18 triệu tùy cấu hình |
✅ Gợi ý lựa chọn:
-
Honor 300: Cân bằng tốt giữa thiết kế, hiệu năng, pin, camera – phù hợp đa số người dùng.
-
Honor 200: Thiết kế cong cao cấp, giá mềm hơn – phù hợp ai thích ngoại hình mềm mại.
-
Honor 300 Pro: Ưa chuộng cao cấp hơn, màn hình cong, kích thước lớn, trải nghiệm cao.
✅ Tổng kết: Có nên mua Honor 300?
Nếu bạn đang tìm một chiếc điện thoại thiết kế đẹp, màn hình chất lượng, camera quay 4K, pin trâu sạc nhanh và hiệu năng ổn định, thì Honor 300 là lựa chọn rất đáng giá trong tầm 15 triệu.